Legal Seafood Executive Anvil Executive Anvil Cheese Knife Pro review

Con Kê Bê Tông Tân Hiệp Kiên Giang

Con Kê Bê Tông Tân Hiệp Kiên Giang Chất Lượng Giá Rẻ. Cung cấp các loại Con kê bê tông đạt chuẩn với giá cả cạnh tranh nhất tại Kiên Giang! Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật cho mọi loại công trình: nhà dân dụng, cầu đường, nhà cao tầng, và các dự án công nghiệp. Đa dạng kích thước Con kê phổ biến: 15mm, 20mm, 25mm, 30mm. Dành riêng cho sàn, dầm, móng: 50mm – 100mm. Phù hợp với các hạng mục lanh tô, vách: 25mm – 50mm. Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá.

BÁN CON KÊ BÊ TÔNG TÂN HIỆP KIÊN GIANG

ỨNG DỤNG CHO NHÀ Ở | BIỆT THỰ | CƠ QUAN | NHÀ MÁY XÍ NGHIỆP

UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – THI CÔNG NHANH – GIÁ RẺ

HOTLINE: 0907.532.562

Con Kê Bê Tông Tân Hiệp Kiên Giang Chất Lượng Giá Rẻ

Con Kê Bê Tông Tân Hiệp Kiên Giang Chất Lượng Giá Rẻ

Con Kê Bê Tông Tân Hiệp Kiên Giang Chất Lượng Giá Rẻ

Thành Phần Vật Liệu

Con kê bê tông được chế tạo từ các vật liệu chính như:

Cát: Làm tăng độ bền và kết dính.

Xi măng: Thành phần chính tạo ra kết cấu chắc chắn cho con kê.

Phụ gia: Tăng cường khả năng chống thấm, cải thiện chất lượng và tuổi thọ.

Nước: Dùng để hòa trộn, đảm bảo độ kết dính.

Các vật liệu này được trộn với tỷ lệ phù hợp để đảm bảo con kê có độ bền cao, chịu nén tốt và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của công trình.

Lưu Ý Khi Chọn Và Sử Dụng Con Kê Bê Tông

Chọn kích thước phù hợp với yêu cầu lớp bê tông bảo vệ, tránh dùng con kê quá nhỏ hoặc quá lớn so với thiết kế.

Đảm bảo chất lượng sản phẩm: Con kê cần có độ đồng nhất về kích thước và độ bền cao.

Sử dụng đúng mục đích: Mỗi loại kích thước và nhóm con kê phù hợp với từng phần kết cấu cụ thể của công trình.

Khoảng cách giữa các con kê: Đặt đều đặn để duy trì vị trí cốt thép, tránh dịch chuyển trong quá trình thi công.

Việc lựa chọn đúng loại con kê bê tông giúp đảm bảo kết cấu công trình bền vững, đồng thời giảm thiểu rủi ro hư hỏng do ăn mòn hoặc tác động từ môi trường.

Đại Lý Con Kê Bê Tông Tân Hiệp Kiên Giang

Đại Lý Con Kê Bê Tông Tại Tân Hiệp, Kiên Giang – Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Mọi Công Trình

Bạn đang tìm kiếm con kê bê tông chất lượng cao để đảm bảo sự an toàn và bền vững cho công trình xây dựng của mình? Đại lý Con Kê Bê Tông Tân Hiệp tự hào là địa chỉ tin cậy, chuyên cung cấp các loại con kê bê tông đạt chuẩn với giá cả cạnh tranh nhất tại Kiên Giang!

Tại sao bạn nên chọn con kê bê tông của chúng tôi?

Chất lượng vượt trội

Sản xuất từ nguyên liệu cát, xi măng, nước và phụ gia cao cấp, đảm bảo độ cứng, bền và đồng nhất với bê tông.

Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật cho mọi loại công trình: nhà dân dụng, cầu đường, nhà cao tầng, và các dự án công nghiệp.

Đa dạng kích thước

Con kê phổ biến: 15mm, 20mm, 25mm, 30mm.

Dành riêng cho sàn, dầm, móng: 50mm – 100mm.

Phù hợp với các hạng mục lanh tô, vách: 25mm – 50mm.

Công dụng vượt trội

Đảm bảo cốt thép không bị gỉ sét và giữ đúng vị trí theo thiết kế.

Tạo lớp bảo vệ giúp tăng tuổi thọ và tính thẩm mỹ cho công trình.

Chịu được nhiệt độ cao, hạn chế ảnh hưởng của cháy nổ.

Dịch vụ tận tâm

Giao hàng nhanh chóng: Phục vụ mọi công trình tại Tân Hiệp và khu vực lân cận.

Tư vấn chuyên sâu: Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp.

Chiết khấu cao: Ưu đãi hấp dẫn cho đơn hàng số lượng lớn và khách hàng thân thiết.

Liên hệ ngay hôm nay!

Con Kê Bê Tông Là Gì

Con kê bê tông (hay viên kê bê tông) là một thành phần không thể thiếu trong thi công các công trình xây dựng, giúp bảo vệ cốt thép và đảm bảo kết cấu bê tông đạt chất lượng cao. Dưới đây là phân loại, công dụng và cách sử dụng hiệu quả con kê bê tông theo từng vị trí.

Ưu điểm: Con kê bê tông là giải pháp kinh tế và bền bỉ, giúp bảo vệ cốt thép hiệu quả, ngăn ngừa rỉ sét và duy trì kết cấu chắc chắn.

Việc hiểu rõ và áp dụng đúng các nguyên tắc trên sẽ giúp bạn tối ưu hóa hiệu quả thi công, đảm bảo chất lượng công trình đạt tiêu chuẩn cao nhất.

Lưu ý quan trọng:

Kiểm tra chất lượng viên kê: Đảm bảo khả năng chịu nén và độ bền của viên kê trước khi sử dụng.

Tuân thủ bản vẽ thiết kế: Đảm bảo các thông số về lớp bê tông bảo vệ phù hợp với thiết kế công trình.

Hạn chế chuyển vị cốt thép: Dùng dây buộc cố định cục kê vào cốt thép để tránh tình trạng dịch chuyển khi đổ bê tông.

Việc áp dụng đúng tiêu chuẩn và bố trí hợp lý con kê bê tông không chỉ tăng cường độ bền cho kết cấu công trình mà còn tối ưu hóa chi phí thi công.

Phân Loại Con Kê Bê Tông

Con kê sàn thép lớp 1

Công dụng: Sử dụng để kê sàn thép lớp 1, giúp bảo vệ lớp thép dưới khỏi tiếp xúc trực tiếp với nền.

Kích thước: Chiều cao từ 20mm đến 35mm.

Ứng dụng: Thường sử dụng viên kê loại V2 (20x25mm) cho nhà dân dụng, đảm bảo lớp bê tông dày đúng tiêu chuẩn thiết kế và tăng khả năng chịu lực.

Con kê sàn thép lớp 2

Công dụng: Dùng cho sàn thép lớp 2, nhằm gia cố khả năng chống nứt gãy và tăng độ bền cho kết cấu sàn.

Kích thước: Chiều cao từ 60mm đến 100mm.

Ứng dụng: Công trình dân dụng thường dùng viên kê H7 (70mm) hoặc H8 (80mm) để đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật.

Con kê bê tông đa năng

Công dụng: Sử dụng linh hoạt cho nhiều vị trí như cột, dầm, và vách. Loại này có thể luồn dây thép để cố định chắc chắn.

Kích thước: Đa dạng, từ 20mm đến 40mm.

Ứng dụng: Phù hợp cho các cấu trúc phức tạp, cần khả năng điều chỉnh vị trí nhanh chóng.

Kích Thước Con Kê Bê Tông

Chiều cao phổ biến trong công trình dân dụng nói chung

15mm, 20mm, 25mm, 30mm

Ứng dụng: Thích hợp cho các công trình nhà ở, tường, vách ngăn, và các hạng mục nhỏ với yêu cầu lớp bê tông bảo vệ mỏng.

Chiều cao cho hệ sàn, dầm, móng

50mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 75mm, 80mm, 90mm, 100mm

Ứng dụng:

Hệ sàn: Đảm bảo lớp bê tông bảo vệ đủ dày để chống ăn mòn.

Dầm: Giúp giữ ổn định cốt thép trong quá trình đổ bê tông.

Móng: Phù hợp với lớp bê tông bảo vệ lớn, đặc biệt là móng toàn khối hoặc không có lớp bê tông lót.

Chiều cao cho lanh tô, vách

25mm, 35mm, 45mm, 50mm

Ứng dụng:

Lanh tô: Dùng trong kết cấu đỡ tường hoặc cửa sổ, cần bảo vệ cốt thép trước tác động môi trường.

Vách: Thích hợp với các kết cấu mỏng hơn, yêu cầu lớp bê tông bảo vệ nhẹ nhưng hiệu quả.

Ứng Dụng Con Kê Bê Tông

Con kê bê tông tuy là một phụ kiện nhỏ nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và độ bền của công trình. Dưới đây là các ứng dụng và lợi ích chính:

1. Bảo vệ cốt thép khỏi tác động môi trường

Chống ăn mòn: Cốt thép rất dễ bị gỉ sét khi tiếp xúc với môi trường bên ngoài, đặc biệt là ở các khu vực có độ ẩm cao hoặc gần biển. Con kê tạo lớp bê tông bảo vệ giúp ngăn cản sự xâm thực của các yếu tố như nước, không khí, hoặc hóa chất.

2. Đảm bảo sự đồng nhất trong kết cấu

Khi bê tông được đổ vào khuôn, con kê giữ vai trò duy trì vị trí của cốt thép, đảm bảo khoảng cách đồng đều giữa cốt thép và bề mặt ngoài của kết cấu.

Sự đồng nhất này giúp kết cấu trở nên chắc chắn hơn, tránh hiện tượng nứt gãy hoặc yếu điểm trong công trình.

3. Tăng khả năng chịu nhiệt của cốt thép

Trong các trường hợp xảy ra cháy hoặc nổ, lớp bê tông bảo vệ do con kê tạo ra làm giảm tốc độ nóng chảy của cốt thép, kéo dài thời gian chịu lửa của công trình. Điều này giúp tăng độ an toàn cho người và tài sản trong các tình huống khẩn cấp.

4. Duy trì đúng vị trí và hình dáng của cốt thép theo thiết kế

Con kê giúp giữ cốt thép cố định, tránh bị dịch chuyển trong quá trình đổ bê tông hoặc thi công.

Đảm bảo các yêu cầu về khoảng cách giữa các thanh thép, giúp kết cấu đúng với bản vẽ thiết kế đã được phê duyệt. Điều này đặc biệt quan trọng trong các công trình đòi hỏi tính chính xác cao như cầu, nhà cao tầng, hoặc kết cấu bê tông dự ứng lực.

Một Số Công Trình Thường Ứng Dụng Con Kê Bê Tông

Hệ sàn, dầm, móng: Bảo vệ cốt thép trong các kết cấu chịu tải chính.

Cột và tường: Đảm bảo cốt thép được bao bọc hoàn toàn trong lớp bê tông bảo vệ.

Lan can, cầu thang: Giữ cốt thép cố định trong các hạng mục có chi tiết nhỏ và phức tạp.

Công trình chịu tác động môi trường khắc nghiệt: Như công trình ven biển, cầu cảng, hoặc công trình trong môi trường hóa chất.

Hướng Dẫn Chọn Con Kê Bê Tông Phù Hợp

Việc lựa chọn con kê bê tông đúng loại và kích thước không chỉ ảnh hưởng đến độ bền của công trình mà còn đảm bảo an toàn trong thi công. Dưới đây là ba yếu tố chính cần lưu ý:

Chiều cao con kê:

Ảnh hưởng trực tiếp đến độ dày lớp bê tông bảo vệ cốt thép.

Chiều cao con kê phải tuân thủ thiết kế bản vẽ để đảm bảo kết cấu bê tông không bị sai lệch.

Mục đích sử dụng:

Chọn loại con kê chuyên dụng theo từng mục đích, ví dụ: con kê góc cho dầm/cột hoặc con kê dĩa cho kết cấu tròn.

Đường kính cốt thép:

Đối với con kê dĩa, đường kính cốt thép phải tương thích với lỗ xuyên tâm của con kê.

Đảm bảo cốt thép được giữ chắc chắn và đúng vị trí trong quá trình thi công.

Ngoài ra, cần cân nhắc cường độ bê tông của con kê và cách liên kết giữa con kê với cốt thép để đảm bảo độ ổn định.

Quy Trình Sử Dụng Con Kê Bê Tông Đúng Kỹ Thuật

Để đạt hiệu quả cao nhất, hãy tuân thủ các bước sau:

Lựa chọn con kê: Kiểm tra kích thước, chiều cao và khả năng chịu nén phù hợp với yêu cầu kỹ thuật.

Kiểm tra cốt thép: Đảm bảo cốt thép đã được lắp đặt hoàn chỉnh và đúng vị trí.

Đặt con kê:

Nâng thanh thép khỏi mặt sàn, đặt con kê phía dưới sao cho vuông góc với thanh thép.

Chọn chiều cao con kê phù hợp với độ dày bê tông yêu cầu.

Cố định: Sử dụng dây kẽm để buộc con kê vào cốt thép, đảm bảo con kê không bị xê dịch trong quá trình đổ bê tông.

Kiểm tra: Xoay lắc nhẹ con kê để đảm bảo đã được cố định chắc chắn.

Đổ bê tông: Tiến hành đổ bê tông bảo vệ cốt thép theo đúng quy trình.

Tiêu Chuẩn Bố Trí Con Kê Bê Tông Theo Kích Thước

Việc bố trí con kê bê tông phải tuân theo các tiêu chuẩn cụ thể để đảm bảo lớp bê tông bảo vệ cốt thép đạt độ dày tối thiểu, phù hợp với yêu cầu thiết kế và khả năng chịu lực của công trình. Dưới đây là các tiêu chuẩn về kích thước và cách bố trí con kê bê tông:

1. Đối với bản và tường

Chiều dày từ 100 mm trở xuống: Sử dụng cục kê dày 10 mm.

Chiều dày trên 100 mm: Sử dụng cục kê dày 15 mm.

Phân tích:

Ở các tường và bản mỏng, cục kê mỏng giúp duy trì lớp bê tông vừa đủ mà không làm tăng độ dày không cần thiết.

Khi tường hoặc bản có chiều dày lớn hơn, lớp bê tông bảo vệ cũng cần tăng theo để bảo vệ cốt thép tốt hơn.

2. Trong dầm và dầm sườn

Chiều cao nhỏ hơn 250 mm: Sử dụng cục kê dày 15 mm.

Chiều cao từ 250 mm trở lên: Sử dụng cục kê dày 20 mm.

Phân tích:

Dầm nhỏ đòi hỏi lớp bảo vệ mỏng hơn để tiết kiệm vật liệu nhưng vẫn đảm bảo bảo vệ cốt thép.

Với dầm lớn, lớp bê tông bảo vệ cần dày hơn để tăng độ bền và khả năng chịu lực.

3. Trong cột

Sử dụng cục kê dày 20 mm.

Phân tích:

Cột chịu tải trọng lớn, cần lớp bảo vệ dày để đảm bảo cốt thép không bị ăn mòn trong điều kiện ẩm ướt hoặc môi trường xâm thực.

4. Trong dầm móng

Sử dụng cục kê dày 30 mm.

Phân tích:

Dầm móng nằm ở vị trí tiếp xúc trực tiếp với nền đất, lớp bê tông bảo vệ dày giúp chống lại sự xâm thực của độ ẩm và các hóa chất có trong đất.

5. Trong móng

Móng lắp ghép: Sử dụng cục kê dày 30 mm.

Móng toàn khối có lớp bê tông lót: Sử dụng cục kê dày 35 mm.

Móng toàn khối không có lớp bê tông lót: Sử dụng cục kê dày 70 mm.

Phân tích:

Móng lắp ghép có mức bảo vệ vừa phải do cấu kiện đã được đúc sẵn.

Móng toàn khối không có bê tông lót cần lớp bảo vệ dày hơn, tránh tác động trực tiếp của đất và nước ngầm vào cốt thép.

6. Khoảng cách giữa các viên kê

Khoảng cách không quá 1 m.

Bố trí cục kê hợp lý để đảm bảo cốt thép không chuyển vị trong quá trình thi công và đổ bê tông.

Phân tích:

Khoảng cách giữa các viên kê phải đủ dày để đảm bảo khả năng chống chịu áp lực khi thi công, tránh hiện tượng lún, lệch hoặc biến dạng lớp cốt thép.

Tổng Quan Về Tân Hiệp Kiên Giang

Địa lý

Huyện Tân Hiệp nằm ở phía đông của tỉnh Kiên Giang, với vị trí địa lý:

Phía đông: Giáp huyện Cờ Đỏ và huyện Vĩnh Thạnh thuộc thành phố Cần Thơ.

Phía tây: Giáp huyện Châu Thành, huyện Hòn Đất, và thành phố Rạch Giá.

Phía nam: Giáp huyện Giồng Riềng.

Phía bắc: Giáp huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang.

Huyện có tổng diện tích 422,88 km², dân số năm 2020 đạt 125.858 người, mật độ dân số khoảng 298 người/km².

Tân Hiệp là một trong những địa phương có tuyến Đường cao tốc Lộ Tẻ – Rạch Sỏi đi qua, giúp kết nối giao thông và phát triển kinh tế.

Hành chính

Huyện Tân Hiệp được chia thành 11 đơn vị hành chính cấp xã, gồm:

1 thị trấn: Tân Hiệp (huyện lỵ).

10 xã: Tân An, Tân Hiệp A, Tân Hiệp B, Tân Hòa, Tân Hội, Tân Thành, Thạnh Đông, Thạnh Đông A, Thạnh Đông B, Thạnh Trị

Tân Hiệp có vị trí thuận lợi trong giao thông và đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế – xã hội của tỉnh Kiên Giang.

Địa Chỉ Bán Con Kê Bê Tông Tân Hiệp Kiên Giang

Tên Địa Điểm: Tổng công ty sản xuất hàng rào bê tông ly tâm Việt Âu

SĐT0907.099.093 – 0292.3737.070

Giờ làm việc: 7h30-17h00

Địa chỉ: Khu Vực 4 Hưng Thành Cần Thơ, Gần Bế Xe Trung Tâm Cần Thơ

Ngành nghề kinh doanh: sản xuất hàng rào lục bình bê tông

Khu vực kinh doanh: toàn Quốc

Gmail: vietau8@gmail.com

Khuyến mãi đặc biệt
  • Hỗ Trợ Và Tư Vấn Miễn Phí
  • Hotline: 0907.532.562
Xưởng Lục Bình Bê Tông Ly Tâm Tại TPHCM

Xưởng Lục Bình Bê Tông Ly Tâm Tại TPHCM Đẹp [...]

67 Bình luận

Xưởng Lục Bình Bê Tông Ly Tâm Tại Quận 1

Xưởng Lục Bình Bê Tông Ly Tâm Tại Quận 1 [...]

2 Bình luận

Xưởng Lục Bình Bê Tông Ly Tâm Tại Quận 2

Xưởng Lục Bình Bê Tông Ly Tâm Tại Quận 2 [...]

5 Bình luận

Xưởng Lục Bình Bê Tông Ly Tâm Tại Quận 3

Xưởng Lục Bình Bê Tông Ly Tâm Tại Quận 3 [...]

6 Bình luận

Xưởng Lục Bình Bê Tông Ly Tâm Tại Quận 4

Xưởng Lục Bình Bê Tông Ly Tâm Tại Quận 4 [...]

14 Bình luận

Xưởng Lục Bình Bê Tông Ly Tâm Tại Quận 5

Xưởng Lục Bình Bê Tông Ly Tâm Tại Quận 5 [...]

3 Bình luận

Xưởng Lục Bình Bê Tông Ly Tâm Tại Quận 6

Xưởng Lục Bình Bê Tông Ly Tâm Tại Quận 6 [...]

2 Bình luận

Xưởng Lục Bình Bê Tông Ly Tâm Tại Quận 7

Xưởng Lục Bình Bê Tông Ly Tâm Tại Quận 7 [...]

6 Bình luận

Xưởng Lục Bình Bê Tông Ly Tâm Tại Quận 8

Xưởng Lục Bình Bê Tông Ly Tâm Tại Quận 8 [...]

3 Bình luận

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0907532562
.
.
.
.