Legal Seafood

Con Kê Bê Tông Đồng Nai

Con Kê Bê Tông Đồng Nai Chất Lượng Giá Rẻ. Con kê bê tông của chúng tôi được sản xuất từ các vật liệu cao cấp, đảm bảo khả năng chống cháy tốt, giúp tăng cường an toàn cho công trình. Sản phẩm không gây ảnh hưởng đến nguồn nước và vi sinh vật, giúp duy trì môi trường trong sạch. Đa dạng các loại viên kê từ V1, V2 đến V3 với chiều cao từ 15mm đến 30mm, phù hợp với các yêu cầu thiết kế khác nhau. Cung cấp các loại H6, H7, H8 với chiều cao từ 60mm đến 100mm, đảm bảo bảo vệ sàn thép và tăng cường độ bền cho công trình. Dùng để kê cột, kê dầm hoặc kê vách, với các loại DN1, DN2 và DN3, đa dạng kích thước từ 20mm đến 40mm. Hãy liên hệ với đại lý của chúng tôi tại Đồng Nai để nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp và những sản phẩm con kê bê tông chất lượng cao nhất.

BÁN CON KÊ BÊ TÔNG TẠI ĐỒNG NAI

ỨNG DỤNG CHO NHÀ Ở | BIỆT THỰ | CƠ QUAN | NHÀ MÁY XÍ NGHIỆP

UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – THI CÔNG NHANH – GIÁ RẺ

HOTLINE: 0907.532.562

Con Kê Bê Tông Đồng Nai Chất Lượng Giá Rẻ

Con Kê Bê Tông Đồng Nai Chất Lượng Giá Rẻ

Cung cấp Con Kê Bê Tông Tại Đồng Nai , Thành phố Biên Hòa , Thành phố Long Khánh , Huyện Cẩm Mỹ , Huyện Định Quán , Huyện Long Thành , Huyện Nhơn Trạch , Huyện Tân Phú , Huyện Thống Nhất , Huyện Trảng Bom , Huyện Vĩnh Cửu , Huyện Xuân Lộc

Đại Lý Con Kê Bê Tông Đồng Nai

Đại Lý Con Kê Bê Tông Đồng Nai – Giải Pháp Hoàn Hảo Cho Các Công Trình Xây Dựng!

Chào mừng bạn đến với Đại Lý Con Kê Bê Tông Đồng Nai – địa chỉ tin cậy cung cấp các sản phẩm con kê bê tông chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu xây dựng của bạn!

Tại Sao Chọn Chúng Tôi?

Chất Lượng Đỉnh Cao: Các sản phẩm con kê bê tông của chúng tôi được sản xuất từ nguyên liệu bê tông chất lượng cao, đảm bảo cường độ nén đạt tiêu chuẩn tối thiểu 50 MPa, giúp nâng cao độ bền và độ ổn định cho công trình của bạn.

Kích Thước Đa Dạng: Chúng tôi cung cấp nhiều kích thước con kê bê tông, phù hợp với các yêu cầu xây dựng khác nhau:

Cho Sàn và Mái: 15mm, 20mm, 25mm, 30mm.

Cho Sàn, Dầm, Móng: 50mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 75mm, 80mm, 90mm, 100mm.

Cho Lanh Tô, Vách: 25mm, 35mm, 45mm, 50mm.

Đảm Bảo Độ Chính Xác: Con kê bê tông của chúng tôi được đúc theo quy trình quản lý nghiêm ngặt, đảm bảo kích thước chính xác và dễ dàng sử dụng. Điều này giúp việc bố trí và lắp đặt nhanh chóng, giảm thiểu sai sót trong thi công.

Khả Năng Chống Cháy Tốt: Với vật liệu bê tông chất lượng cao, con kê bê tông của chúng tôi không dễ cháy, cung cấp khả năng chống cháy tuyệt vời cho công trình của bạn.

Khả Năng Tương Thích Tuyệt Vời: Do có thành phần bê tông tương đồng với sàn đúc, con kê không bị nứt hay biến dạng, đảm bảo sự liên kết vững chắc giữa các bộ phận của công trình.

Khả Năng Chống Thấm Cao: Sản phẩm của chúng tôi đã được kiểm tra và chứng minh khả năng chống thấm nước và ion clorua, bảo vệ công trình của bạn khỏi những tác động của môi trường.

Dịch Vụ Khách Hàng Tận Tâm

Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ khách hàng tận tâm và chuyên nghiệp. Đội ngũ tư vấn viên của chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc chọn lựa sản phẩm phù hợp với nhu cầu của công trình và cung cấp thông tin chi tiết về cách sử dụng con kê bê tông hiệu quả.

Cục Kê Bê Tông Là Gì

Cục kê bê tông, còn được biết đến với tên gọi con kê bê tông hoặc con kê thép sàn, là một loại vật liệu xây dựng được làm từ bê tông, có nhiệm vụ quan trọng trong quá trình xây dựng các công trình. Cục kê bê tông đóng vai trò định vị và cố định hệ sàn thép, đảm bảo rằng các thanh thép được giữ đúng vị trí theo thiết kế, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đổ bê tông cho các cấu trúc như sàn, dầm, cột, móng, và vách.

Cục kê bê tông được sản xuất từ các thành phần như cát, xi măng, nước và một số phụ gia bê tông, được đúc sẵn theo từng loại khuôn con kê bê tông. Các cục kê này có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, phù hợp với từng yêu cầu cụ thể của công trình.

Chất lượng và cường độ của cục kê bê tông

Cục kê bê tông mác cao được sản xuất với công thức phối trộn xi măng và cát theo tỷ lệ nhất định. Tỷ lệ này ảnh hưởng trực tiếp đến trọng lượng và cường độ bền nén của sản phẩm, điều này rất quan trọng để đảm bảo tính ổn định và độ bền của công trình.

Mục đích sử dụng

Cục kê bê tông chủ yếu được sử dụng để định vị hệ cốt thép và cốt pha trong quá trình xây dựng. Với nhiều kích thước khác nhau, con kê thép sàn có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng như kê thép dầm, kê thép sàn, cột, dầm, tầng hầm, móng, và vách.

Kích Thước Con Kê Bê Tông

Kích thước phổ biến

Công trình dân dụng: Cục kê bê tông có kích thước phổ biến là 15mm, 20mm, 25mm, 30mm.

Hệ sàn, dầm, móng: Các kích thước cục kê phổ biến là 50mm, 55mm, 60mm, 65mm, 70mm, 75mm, 80mm, 90mm, 100mm.

Lanh tô, vách: Cục kê có kích thước 25mm, 35mm, 45mm, 50mm.

Việc sử dụng cục kê bê tông phù hợp và đúng tiêu chuẩn là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo độ chính xác và độ bền của các kết cấu thép trong công trình xây dựng, từ đó nâng cao chất lượng và độ an toàn cho toàn bộ công trình.

Ưu Điểm Viên Kê Bê Tông

1. Khả năng chịu lực tốt: Viên kê bê tông của chúng tôi có khả năng chịu lực ấn tượng, với cường độ bê tông đạt tối thiểu 50 MPa. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm có thể chịu được tải trọng lớn và áp lực từ quá trình thi công, góp phần bảo vệ kết cấu thép bên trong.

2. Độ chính xác cao: Các viên kê được sản xuất dưới quy trình quản lý nghiêm ngặt, đảm bảo kích thước chính xác theo đúng tiêu chuẩn kỹ thuật. Điều này giúp quá trình thi công trở nên dễ dàng hơn, đồng thời đảm bảo tính đồng nhất và ổn định cho toàn bộ kết cấu.

3. Kích thước đa dạng: Sản phẩm có nhiều kích thước khác nhau, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn viên kê phù hợp với nhu cầu thi công. Đặc biệt, kích thước được dập nổi trên bề mặt viên kê, giúp nhận biết và sử dụng một cách thuận tiện.

4. Khả năng chống cháy: Viên kê bê tông được làm từ vật liệu bê tông chất lượng cao, không dễ cháy. Điều này cung cấp khả năng chống cháy tuyệt vời, giúp bảo vệ công trình trong trường hợp hỏa hoạn.

5. Khả năng tương thích tuyệt vời: Do viên kê được làm từ cùng loại vật liệu với sàn đúc, nên chúng có khả năng tương thích hoàn hảo với bê tông xung quanh. Điều này giúp ngăn ngừa các vết nứt phát triển giữa viên kê và lớp bê tông, đảm bảo độ bền lâu dài của công trình.

6. Khả năng chống thấm cao: Các thử nghiệm đã chứng minh rằng viên kê bê tông có khả năng chống thấm vượt trội, hạn chế tối đa sự xâm nhập của nước và ion clorua. Điều này giúp bảo vệ kết cấu thép bên trong khỏi sự ăn mòn, tăng cường tuổi thọ cho công trình.

Nhờ vào những ưu điểm nổi bật này, sản phẩm viên kê bê tông của chúng tôi không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn mang lại sự an tâm và hiệu quả tối ưu cho các công trình xây dựng.

Ứng Dụng Con kê Bê Tông

Chúng tôi hiện đang cung cấp một loạt sản phẩm viên kê bê tông với đa dạng công năng và kích thước, đáp ứng mọi yêu cầu của các công trình xây dựng:

Viên kê bê tông cho công trình dân dụng: Với các chiều cao phổ biến là 15mm, 20mm, 25mm, và 30mm, các sản phẩm này phù hợp để sử dụng cho các công trình như nhà ở, căn hộ, và tòa nhà văn phòng. Những viên kê này giúp đảm bảo lớp bê tông bảo vệ vừa đủ cho hệ thống thép, duy trì độ bền và an toàn cho công trình.

Viên kê bê tông cho hệ sàn, dầm, móng: Các sản phẩm có chiều cao từ 50mm đến 100mm, phù hợp với các hệ kết cấu chịu lực lớn như sàn, dầm và móng. Những viên kê này đảm bảo sự ổn định và chính xác trong việc bố trí thép, giúp công trình đạt tiêu chuẩn kỹ thuật cao nhất.

Viên kê bê tông cho hệ bồ trụ, lanh tô, vách: Đối với các hệ kết cấu như bồ trụ, lanh tô, và vách, chúng tôi cung cấp các viên kê với chiều cao từ 25mm, 35mm, 45mm đến 50mm. Những viên kê này được thiết kế để bảo vệ thép và tăng cường độ bền của các kết cấu đặc thù.

Sản phẩm của chúng tôi được sản xuất với chất lượng cao, đảm bảo độ chính xác và độ bền, đáp ứng mọi nhu cầu của các công trình từ dân dụng đến công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất cho công trình của bạn.

Tiêu Chuẩn Sử Dụng Con Kê Bê Tông

Tiêu chuẩn về số lượng con kê bê tông:

Sàn / Dầm: Mỗi mét vuông sàn hoặc dầm cần sử dụng từ 4 đến 5 viên con kê bê tông. Con kê bê tông ở đây đóng vai trò giữ vị trí cho thép, đảm bảo lớp bê tông bảo vệ được phân bố đều và thép không bị xê dịch trong quá trình đổ bê tông.

Cột / Đà: Đối với cột và đà, số lượng con kê bê tông yêu cầu cao hơn, từ 5 đến 6 viên mỗi mét vuông. Điều này xuất phát từ việc cột và đà thường chịu tải trọng lớn hơn so với sàn và dầm, yêu cầu sự bảo vệ chặt chẽ hơn cho hệ thống thép.

Chiều dày lớp bê tông bảo vệ và chiều cao con kê:

Chiều dày lớp bê tông bảo vệ không được nhỏ hơn đường kính lớn nhất của thép sử dụng tại vị trí đó. Điều này nhằm đảm bảo thép không bị ăn mòn và duy trì độ bền của kết cấu.

Chiều cao con kê bê tông phổ biến cho công trình dân dụng: Thường dao động từ 15mm đến 30mm. Đây là các kích thước phù hợp cho các lớp bê tông bảo vệ mỏng hơn, thường được sử dụng trong các công trình dân dụng như nhà ở, tòa nhà văn phòng.

Chiều cao con kê bê tông cho hệ dầm – móng: Đối với các hệ dầm và móng, chiều cao con kê dao động từ 50mm đến 100mm. Đây là các kích thước yêu cầu cho các cấu trúc chịu lực lớn và cần lớp bảo vệ dày hơn.

Chiều cao con kê bê tông cho hệ bồ trụ, lanh tô, vách: Với các hệ này, chiều cao con kê phổ biến từ 25mm đến 50mm, tùy thuộc vào yêu cầu của từng loại kết cấu.

Chất lượng và quy cách sử dụng con kê bê tông:

Chất lượng bê tông: Con kê bê tông phải có chất lượng tương đương hoặc cao hơn bê tông sử dụng cho sàn hoặc dầm. Ví dụ, nếu sàn sử dụng bê tông M350, con kê bê tông cũng phải đạt mác M350 hoặc cao hơn. Điều này đảm bảo tính đồng bộ và bền vững của toàn bộ kết cấu.

Con kê tự đúc tại công trình: Đa phần, các con kê tự đúc tại công trình không đạt được chất lượng yêu cầu. Thường thì chúng chỉ trộn xi măng và cát, dẫn đến mác bê tông thấp, khoảng M200 – M250, không đủ đáp ứng yêu cầu kỹ thuật so với các con kê được đúc sẵn từ nhà máy.

Kiểm tra và tối ưu hóa việc sử dụng con kê bê tông trong công trình dân dụng:

Gia chủ có thể tự kiểm tra chất lượng thi công bằng cách đo lường chiều cao khối bê tông sẽ đổ và số lượng lớp thép. Đối với cấu trúc chỉ có một lớp thép, tốt nhất là đảm bảo lớp thép nằm ở giữa khối bê tông. Trong trường hợp có hai lớp thép, chiều dày lớp bảo vệ phía trên và dưới nên bằng nhau để đạt hiệu quả tối ưu.

Ví dụ cụ thể:

Đổ sàn có chiều dày 120mm với 2 lớp thép, mỗi lớp thép có đường kính 10mm và khoảng cách giữa hai lớp là 50mm. Trong trường hợp này, sử dụng con kê sàn 25mm là phù hợp nhất, đảm bảo lớp thép dưới và trên đều được bảo vệ đồng đều. Cụ thể, ta có: 120mm = 25mm (lớp bảo vệ dưới) + 10mm (thép lớp 1) + 50mm (khoảng cách giữa hai lớp thép) + 10mm (thép lớp 2) + 25mm (lớp bảo vệ trên).

Phân tích trên cho thấy tầm quan trọng của việc lựa chọn con kê bê tông đúng tiêu chuẩn và sử dụng một cách chính xác. Việc này không chỉ đảm bảo an toàn kết cấu mà còn gia tăng tuổi thọ và tính thẩm mỹ của công trình.

Kỹ Thuật Bố Trí Cục Kê Bê Tông

1. Tổng Quan về Cục Kê Bê Tông:

Cục kê bê tông là một phụ kiện quan trọng trong xây dựng, được sử dụng để định vị và giữ vững vị trí của cốt thép trước khi đổ bê tông. Chúng giúp đảm bảo lớp bê tông bảo vệ được duy trì đúng chuẩn, giúp kết cấu thép không bị lệch vị trí, đảm bảo an toàn và chất lượng công trình.

2. Tiêu Chuẩn Sử Dụng Cục Kê Bê Tông:

Số lượng, chủng loại, và chất lượng của cục kê bê tông cần tuân thủ theo tiêu chuẩn và bản vẽ kỹ thuật chi tiết của từng công trình cụ thể. Tuy nhiên, các yếu tố này phải đáp ứng được tiêu chuẩn Việt Nam TCXDVN 5574: 2012, đảm bảo rằng lớp bê tông bảo vệ có chiều dày không nhỏ hơn đường kính cốt thép hoặc dây cáp.

3. Chiều Dày Lớp Bê Tông Bảo Vệ:

Chiều dày lớp bê tông bảo vệ là yếu tố quan trọng quyết định loại và kích thước của cục kê bê tông. Các kỹ thuật bố trí cục kê được phân loại theo từng loại kết cấu như sau:

Bản và tường có chiều dày:

Từ 100 mm trở xuống: Sử dụng cục kê dày 10 mm.

Trên 100 mm: Sử dụng cục kê dày 15 mm.

Dầm và dầm sườn có chiều cao:

Nhỏ hơn 250 mm: Sử dụng cục kê dày 15 mm.

Lớn hơn hoặc bằng 250 mm: Sử dụng cục kê dày 20 mm.

Trong cột: Sử dụng cục kê dày 20 mm.

Dầm móng: Sử dụng cục kê dày 30 mm.

Trong móng:

Móng lắp ghép: Sử dụng cục kê dày 30 mm.

Móng toàn khối có lớp bê tông lót: Sử dụng cục kê dày 35 mm.

Móng toàn khối không có lớp bê tông lót: Sử dụng cục kê dày 70 mm.

4. Khoảng Cách Bố Trí Cục Kê Bê Tông:

Khoảng cách giữa các viên kê không được quá 1m. Cục kê bê tông cần được bố trí phù hợp để đảm bảo cốt thép không bị dịch chuyển trong quá trình thi công và đổ bê tông. Việc bố trí đúng cách sẽ giúp duy trì kết cấu thép ở vị trí chính xác, đảm bảo tính toàn vẹn của cấu trúc sau khi bê tông đã đông cứng.

5. Kinh Nghiệm Thực Tế:

Qua nhiều kinh nghiệm thi công các công trình, việc bố trí cục kê bê tông đã được kiểm chứng và áp dụng thành công trong thực tế. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo được chất lượng và độ bền vững của công trình theo thời gian.

Việc tuân thủ đúng kỹ thuật bố trí cục kê bê tông là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo kết cấu thép được bảo vệ tốt, từ đó nâng cao độ bền và an toàn cho toàn bộ công trình.

Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Con Kê Bê Tông

Để sử dụng con kê bê tông đạt hiệu quả tốt nhất, dưới đây là những lưu ý quan trọng về cách bố trí con kê bê tông đúng kỹ thuật:

1. Khoảng cách bố trí con kê bê tông

Khoảng cách bố trí: Khoảng cách giữa các viên kê không nên quá 1m. Việc bố trí phải đảm bảo sao cho cốt thép không bị xê dịch trong quá trình thi công và đổ bê tông. Điều này đặc biệt quan trọng vì lực nén từ việc thợ đi lại hoặc xe di chuyển trên kết cấu thép có thể làm biến dạng kết cấu nếu cục kê sàn quá mỏng.

Khuyến cáo: Nên rải cục kê cách nhau khoảng 0.8m đến 1.0m. Trong 1m² sàn, mỗi lớp nên bố trí từ 4-5 viên kê bê tông để đảm bảo độ ổn định của kết cấu thép.

2. Hướng dẫn cách bố trí con kê bê tông tại các công trình ở Đồng Nai

Đối với Sàn và Mái

Độ dày bê tông 100mm: Sử dụng viên kê dày 10mm, tương ứng với loại V1 hoặc V2. Lớp thép thứ hai sử dụng loại H6 hoặc H7.

Độ dày bê tông 120mm: Sử dụng viên kê dày 15mm, tương ứng với loại V2 hoặc V3. Lớp thép thứ hai sử dụng loại H7 hoặc H8.

Độ dày bê tông 150mm: Sử dụng viên kê dày 15mm, tương ứng với loại V2 hoặc V3. Lớp thép thứ hai sử dụng loại H9 hoặc H10.

Đối với Cột, Tường, Dầm và Dầm Sườn

Chèn con kê theo chiều đứng: Đối với các mặt bê tông cần chèn con kê theo chiều đứng, nên sử dụng dây thép để cố định viên kê, nhằm ngăn chặn việc viên kê rơi khỏi vị trí. Khi sử dụng cho cột, nên chọn các viên kê có lỗ xỏ thép ở giữa để tăng tính ổn định.

Viên kê đa năng: Tùy theo yêu cầu thiết kế, có thể sử dụng các viên kê đa năng như DN1 (20/25/30mm) và DN2 (35/40/45/50mm).

Chiều cao nhỏ hơn 250mm: Sử dụng viên kê dày 15mm.

Chiều cao lớn hơn 250mm: Sử dụng viên kê dày 20mm.

Trong cột: Sử dụng viên kê dày 20mm.

Trong dầm móng: Sử dụng viên kê dày 30mm.

Đối với Móng

Lắp ghép: Sử dụng cục kê dày 30mm.

Toàn khối có lớp bê tông lót: Sử dụng cục kê dày 35mm.

Toàn khối không có lớp bê tông lót: Sử dụng cục kê dày 70mm.

Việc tuân thủ các quy tắc bố trí và sử dụng con kê bê tông đúng cách sẽ đảm bảo cho công trình đạt được chất lượng cao và độ bền vững chắc trong quá trình thi công cũng như sử dụng.

Vị Trí Địa Lý Của Tỉnh Đồng Nai

Tỉnh Đồng Nai nằm trong vùng kinh tế trọng điểm Nam Bộ, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của khu vực này. Với diện tích tự nhiên là 5.907,2 km², Đồng Nai có tọa độ địa lý từ 10°30’03″B đến 11°34’57″B và từ 106°45’30″Đ đến 107°35’00″Đ. Các thông tin chi tiết về vị trí địa lý của tỉnh như sau:

Phía Đông: Giáp tỉnh Bình Thuận và tỉnh Lâm Đồng.

Phía Tây: Giáp Thành phố Hồ Chí Minh và tỉnh Bình Dương.

Phía Nam: Giáp tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu.

Phía Bắc: Giáp tỉnh Bình Phước.

Tầm Quan Trọng Kinh Tế và Địa Chính Trị

Đồng Nai được coi là cửa ngõ vào vùng kinh tế trọng điểm Nam Bộ, khu vực phát triển và năng động nhất của cả nước. Tỉnh nằm trong Tứ giác phát triển Thành phố Hồ Chí Minh – Bình Dương – Bà Rịa – Vũng Tàu – Đồng Nai, một khu vực trọng yếu trong chiến lược phát triển kinh tế quốc gia.

Dân Cư và Trung Tâm Hành Chính

Biên Hòa: Thành phố Biên Hòa, trung tâm hành chính của tỉnh, là thành phố đông dân nhất cả nước với hơn 1 triệu dân. Thành phố này đóng vai trò quan trọng trong kinh tế và văn hóa của tỉnh.

Trảng Bom và Long Thành: Hai huyện này cũng có mật độ dân cư cao, đóng góp đáng kể vào tổng dân số của tỉnh.

Khoảng cách đến các thành phố lớn:

Cách trung tâm Thành phố Hồ Chí Minh khoảng 30 km.

Cách trung tâm thủ đô Hà Nội khoảng 1.684 km theo Quốc lộ 1.

Tổng Quan Dân Số và Quy Mô

Biên Hòa là thành phố trực thuộc tỉnh có quy mô dân số lớn nhất cả nước, tương đương với hai thành phố trực thuộc trung ương là Đà Nẵng và Cần Thơ. Điều này cho thấy vai trò quan trọng của Đồng Nai trong mạng lưới đô thị và phát triển kinh tế của khu vực.

Địa Chỉ Bán Con Kê Bê Tông Tại Đồng Nai

Tên Địa Điểm: Tổng công ty sản xuất hàng rào bê tông ly tâm Việt Âu

SĐT0907.099.093 – 0292.3737.070

Giờ làm việc: 7h30-17h00

Địa chỉ: Khu Vực 4 Hưng Thành Thốt Nốt Đồng Nai, Gần Bế Xe Trung Tâm Đồng Nai

Ngành nghề kinh doanh: sản xuất hàng rào lục bình bê tông

Khu vực kinh doanh: toàn Quốc

Website: https://vietau8.com/

Website: https://vietau89.com/

Facebook: https://www.facebook.com/vietau8

Gmail: vietau8@gmail.com

Khuyến mãi đặc biệt
  • Hỗ Trợ Và Tư Vấn Miễn Phí
  • Hotline: 0907.532.562

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0907532562
.
.
.
.